Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪŋ.ɡəl.ˈdæŋ.ɡəl/

Danh từ

sửa

dingle-dangle /ˈdɪŋ.ɡəl.ˈdæŋ.ɡəl/

  1. Sự đu đưa.

Phó từ

sửa

dingle-dangle /ˈdɪŋ.ɡəl.ˈdæŋ.ɡəl/

  1. Lắc lư, đu đưa.

Tham khảo

sửa