dindonneau
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dindonneaux /dɛ̃.dɔ.nɔ/ |
dindonneaux /dɛ̃.dɔ.nɔ/ |
dindonneau gđ
Tham khảo
sửa- "dindonneau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dindonneaux /dɛ̃.dɔ.nɔ/ |
dindonneaux /dɛ̃.dɔ.nɔ/ |
dindonneau gđ