Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dindonneaux
/dɛ̃.dɔ.nɔ/
dindonneaux
/dɛ̃.dɔ.nɔ/

dindonneau

  1. Gà tây con.

Tham khảo

sửa