dimensionless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.ˈmɛnt.ʃən.ləs/
Tính từ
sửadimensionless /də.ˈmɛnt.ʃən.ləs/
- Không có chiều; không có kích thước.
- (Toán học) Không thứ nguyên.
- dimensionless parameter — tham biến không thứ nguyên
Tham khảo
sửa- "dimensionless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)