Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪɫ.jə.wənt/

Danh từ

sửa

diluent /ˈdɪɫ.jə.wənt/

  1. Chất làm loãng, chất pha loãng.

Tính từ

sửa

diluent /ˈdɪɫ.jə.wənt/

  1. Làm loãng, pha loãng.

Tham khảo

sửa