Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diluent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɪɫ.jə.wənt/
Danh từ
sửa
diluent
/ˈdɪɫ.jə.wənt/
Chất
làm
loãng
,
chất
pha loãng
.
Tính từ
sửa
diluent
/ˈdɪɫ.jə.wənt/
Làm
loãng
,
pha loãng
.
Tham khảo
sửa
"
diluent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)