Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪ.li.ˈdæ.li/

Nội động từ

sửa

dilly-dally nội động từ, (thông tục) /ˈdɪ.li.ˈdæ.li/

  1. Lưỡng lự, do dự.
  2. La cà, hay đà đẫn.

Tham khảo

sửa