Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dilly-dally
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɪ.li.ˈdæ.li/
Nội động từ
sửa
dilly-dally
nội động từ, (thông tục)
/ˈdɪ.li.ˈdæ.li/
Lưỡng lự
,
do dự
.
La cà
, hay đà đẫn.
Tham khảo
sửa
"
dilly-dally
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)