Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ˌɡræf/

Danh từ

sửa

digraph /ˈdɑɪ.ˌɡræf/

  1. Chữ ghép (đọc thành một âm như ch, ea... ).

Tham khảo

sửa