Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
digité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
digitée
/di.ʒi.te/
digitée
/di.ʒi.te/
Giống cái
digitée
/di.ʒi.te/
digitée
/di.ʒi.te/
digité
(
Sinh vật học
)
Chẽ
ngón
.
Feuille digitée
— lá chẽ ngón
Coquille digitée
— vỏ chẽ ngón
Tham khảo
sửa
"
digité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)