Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.dʒə.ˈnɛ.tɪk/

Tính từ

sửa

digenetic /ˌdɑɪ.dʒə.ˈnɛ.tɪk/

  1. Xen kẽ thế hệ.

Tham khảo

sửa