diffusant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.fy.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diffusant /di.fy.zɑ̃/ |
diffusant /di.fy.zɑ̃/ |
Giống cái | diffusant /di.fy.zɑ̃/ |
diffusant /di.fy.zɑ̃/ |
diffusant /di.fy.zɑ̃/
- (Pouvoir diffusant) (vật lý học) năng lực khuếch tán.
Tham khảo
sửa- "diffusant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)