Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪk.tə.ˈtɔr.i.əl.li/

Phó từ sửa

dictatorially /ˌdɪk.tə.ˈtɔr.i.əl.li/

  1. Độc tài, độc đoán.

Tham khảo sửa