dictatorially
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪk.tə.ˈtɔr.i.əl.li/
Phó từ
sửadictatorially /ˌdɪk.tə.ˈtɔr.i.əl.li/
- Độc tài, độc đoán.
Tham khảo
sửa- "dictatorially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dictatorially /ˌdɪk.tə.ˈtɔr.i.əl.li/