dichotomous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɑɪ.ˈkɑː.tə.məs/
Hoa Kỳ | [dɑɪ.ˈkɑː.tə.məs] |
Tính từ
sửadichotomous /dɑɪ.ˈkɑː.tə.məs/
Tham khảo
sửa- "dichotomous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [dɑɪ.ˈkɑː.tə.məs] |
dichotomous /dɑɪ.ˈkɑː.tə.məs/