Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diatonic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɑɪ.ə.ˈtɑː.nɪk/
Tính từ
sửa
diatonic
/ˌdɑɪ.ə.ˈtɑː.nɪk/
(
Âm nhạc
) (thuộc)
âm
nguyên
.
diatonic
scale
— gam (âm) nguyên
diatonic
modulation
— chuyển giọng (âm) nguyên
Tham khảo
sửa
"
diatonic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)