Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diaprer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
diaprer
ngoại động từ
Tô
nhiều
màu
.
Tô
điểm.
diaprer
ses phrases de mots grecs
— tô điểm câu văn bằng những từ Hy Lạp
Tham khảo
sửa
"
diaprer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)