Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diapré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dja.pʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
diapré
/dja.pʁe/
diaprés
/dja.pʁe/
Giống cái
diaprée
/dja.pʁe/
diaprés
/dja.pʁe/
diapré
/dja.pʁe/
Sặc sỡ
lóng lánh
.
Vitraux
diaprés
— cửa kính sặc sỡ lóng lánh
Trái nghĩa
sửa
Uni
Tham khảo
sửa
"
diapré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)