Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dja.mɛtʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
diamètre
/dja.mɛtʁ/
diamètre
/dja.mɛtʁ/

diamètre /dja.mɛtʁ/

  1. Đường kính.
    diamètre apparent — giác kính

Tham khảo

sửa