dialecticien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dja.lɛk.ti.sjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dialecticienne /dja.lɛk.ti.sjɛn/ |
dialecticiens /dja.lɛk.ti.sjɛ̃/ |
Số nhiều | dialecticienne /dja.lɛk.ti.sjɛn/ |
dialecticiens /dja.lɛk.ti.sjɛ̃/ |
dialecticien /dja.lɛk.ti.sjɛ̃/
- (Triết học) Nhà biện chứng.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dialecticien /dja.lɛk.ti.sjɛ̃/ |
dialecticiens /dja.lɛk.ti.sjɛ̃/ |
Giống cái | dialecticienne /dja.lɛk.ti.sjɛn/ |
dialecticiens /dja.lɛk.ti.sjɛ̃/ |
dialecticien /dja.lɛk.ti.sjɛ̃/
- Biện chứng.
- L’éloquence dialecticienne — tài hùng biện biện chứng
Tham khảo
sửa- "dialecticien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)