Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑɪ.ˈæ.ɡə.nə.li/

Phó từ

sửa

diagonally /dɑɪ.ˈæ.ɡə.nə.li/

  1. Theo đường chéo.

Tham khảo

sửa