Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dja.kʁi.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực diacritique
/dja.kʁi.tik/
diacritique
/dja.kʁi.tik/
Giống cái diacritique
/dja.kʁi.tik/
diacritique
/dja.kʁi.tik/

diacritique /dja.kʁi.tik/

  1. (Signe diacritique) (ngôn ngữ học) dấu phụ.

Tham khảo

sửa