diachronic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửadiachronic (so sánh hơn more diachronic, so sánh nhất most diachronic)
Tham khảo
sửa- "diachronic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
diachronic (so sánh hơn more diachronic, so sánh nhất most diachronic)