diablesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dja.blɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diablesse /dja.blɛs/ |
diablesses /dja.blɛs/ |
diablesse gc /dja.blɛs/
- Quỷ cái.
- (Thân mật) Con mụ tai ác, đồ quỷ cái.
- Cái chết tiệt.
- Cette diablesse de soupe — cái món xúp chết tiệt này
Tham khảo
sửa- "diablesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)