Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈbi.tiz/

Danh từ

sửa

diabetes (không đếm được)

  1. (Y học) Bệnh tiểu đường, bệnh đái đường.

Tham khảo

sửa