Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 遺表.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˧ ɓiə̰w˧˩˧ji˧˥ ɓiəw˧˩˨ji˧˧ ɓiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˧˥ ɓiəw˧˩ɟi˧˥˧ ɓiə̰ʔw˧˩

Danh từ

sửa

di biểu

  1. (Từ cũ) Giấy gửi vua của người bề tôi trước khi chết.
    Di biểu của Hoàng Diệu khi Hà Nội thất thủ năm 1882.

Tham khảo

sửa
  • Di biểu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam