diện kiến
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziə̰ʔn˨˩ kiən˧˥ | jiə̰ŋ˨˨ kiə̰ŋ˩˧ | jiəŋ˨˩˨ kiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟiən˨˨ kiən˩˩ | ɟiə̰n˨˨ kiən˩˩ | ɟiə̰n˨˨ kiə̰n˩˧ |
Động từ
sửadiện kiến
- Đem dâng ngay trước mặt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "diện kiến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)