Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dièdre
/djɛdʁ/
dièdres
/djɛdʁ/

dièdre /djɛdʁ/

  1. (Toán học) Hình hai mặt, nhị diện.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dièdre
/djɛdʁ/
dièdres
/djɛdʁ/
Giống cái dièdre
/djɛdʁ/
dièdres
/djɛdʁ/

dièdre /djɛdʁ/

  1. (Toán học) (có) hai mặt, nhị diện.
    Angle dièdre — góc hai mặt, góc nhị diện

Tham khảo

sửa