dièdre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /djɛdʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dièdre /djɛdʁ/ |
dièdres /djɛdʁ/ |
dièdre gđ /djɛdʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dièdre /djɛdʁ/ |
dièdres /djɛdʁ/ |
Giống cái | dièdre /djɛdʁ/ |
dièdres /djɛdʁ/ |
dièdre /djɛdʁ/
Tham khảo
sửa- "dièdre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)