Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈduː.ˌbɛr.i/

Danh từ

sửa

dewberry /ˈduː.ˌbɛr.i/

  1. (Thực vật học) Quả mâm xôi.

Tham khảo

sửa