Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɛ.və.ˈzi/

Danh từ

sửa

devisee /ˌdɛ.və.ˈzi/

  1. (Pháp lý) Người thừa kế, người thừa tự.

Tham khảo

sửa