Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
devis
/də.vi/
devis
/də.vi/

devis /də.vi/

  1. Bản dự toán.
    Êtablir un devis — lập bản dự toán
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Câu chuyện thân mật.

Tham khảo

sửa