Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
devinette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/də.vi.nɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
devinette
/də.vi.nɛt/
devinettes
/də.vi.nɛt/
devinette
gc
/də.vi.nɛt/
Câu
đố.
(
Thường số nhiều
)
Trò
đố.
Tham khảo
sửa
"
devinette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)