deviationist
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdi.vi.ˈeɪ.ʃə.ˌnɪst/
Danh từ sửa
deviationist /ˌdi.vi.ˈeɪ.ʃə.ˌnɪst/
- (Chính trị) Người thiên lệch (sang hữu hay tả).
Tham khảo sửa
- "deviationist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)