Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.ˌvɛ.ləp.ˈmɛn.tᵊl/

Tính từ

sửa

developmental /di.ˌvɛ.ləp.ˈmɛn.tᵊl/

  1. Phát triển, nảy nở.
    developmental diseases — bệnh phát triển
  2. Tiến triển.

Tham khảo

sửa