Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dø.te.ʁjɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
deutérium
/dø.te.ʁjɔm/
deutérium
/dø.te.ʁjɔm/

deutérium /dø.te.ʁjɔm/

  1. (Hóa học) Đeuteri.

Tham khảo

sửa