Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deuced
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
deuced
& phó từ
Rầy rà
,
rắc rối
,
gay go
,
phiền phức
; quá đỗi,
quá chừng
.
I am in a
deuced
funk
— tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếp
I'm in a
deuced
hurry
— tôi vội lắm
Tham khảo
sửa
"
deuced
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)