Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.tᵊn.ˌeɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

detonating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của detonate.

Tính từ

sửa

detonating

  1. Nổ.
    detonating gas — khí nổ

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa