Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈtɛs.tə.bəl/

Tính từ

sửa

detestable /dɪ.ˈtɛs.tə.bəl/

  1. Đáng ghét; đáng ghê tởm.

Tham khảo

sửa