determinism
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪ.ˈtɜː.mə.ˌnɪ.zəm/
Danh từ sửa
determinism /dɪ.ˈtɜː.mə.ˌnɪ.zəm/
- (Triết học) Thuyết tất định, thuyết quyết định
Tham khảo sửa
- "determinism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)