Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtɜː.mə.nɜː/

Danh từ

sửa

determiner /.ˈtɜː.mə.nɜː/

  1. Từ hạn định (chẳng hạn some, your, the... ).

Tham khảo

sửa