detaljist
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | detaljist | detaljisten |
Số nhiều | detaljister | detaljistene |
detaljist gđ
Tham khảo
sửa- "detaljist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | detaljist | detaljisten |
Số nhiều | detaljister | detaljistene |
detaljist gđ