desto
Tiếng Na Uy
sửaPhó từ
sửadesto
- Bằng ấy, bằng chứng ấy, bấy nhiêu.
- Han snakker lite, men tenker desto mer.
- ikke desto mindre — Song le, tuy nhiên, tuy thế.
- jo...desto — Càng...càng.
Tham khảo
sửa- "desto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)