Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.sə.lət.li/

Phó từ

sửa

desolately /ˈdɛ.sə.lət.li/

  1. Chán chường, thất vọng.

Tham khảo

sửa