Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.zɪɡ.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

designator /ˈdɛ.zɪɡ.ˌneɪ.tɜː/

  1. Xem designate

Tham khảo

sửa