Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈzɜː.viɳ/

Động từ sửa

deserving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "deserve" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

deserving /dɪ.ˈzɜː.viɳ/

  1. Đáng khen, đáng thưởng.
  2. Đáng (được khen, bị khiển trách... ).

Tham khảo sửa