deserving
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /dɪˈzɝvɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /dɪˈzɜːvɪŋ/
(tập tin)
- Vần: -ɜː(ɹ)vɪŋ
- Tách âm: de‧serv‧ing
Tính từ
sửadeserving (so sánh hơn more deserving, so sánh nhất most deserving)
Động từ
sửadeserving
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của deserve.
Tham khảo
sửa- "deserving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)