Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

deserving (so sánh hơn more deserving, so sánh nhất most deserving)

  1. Đáng khen, đáng thưởng.
  2. Đáng (được khen, bị khiển trách... ).

Động từ

sửa

deserving

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của deserve.

Tham khảo

sửa