desentralisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å desentralisere |
Hiện tại chỉ ngôi | desentraliserer |
Quá khứ | desentraliser te |
Động tính từ quá khứ | desentralisert |
Động tính từ hiện tại | — |
desentralisere
- Phân quyền, tản quyền.
- å desentralisere avgjørelser fra staten til kommunene
Tham khảo
sửa- "desentralisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)