desalinator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdi.ˈsæ.lə.ˌneɪ.tɜː/
Danh từ
sửadesalinator /ˌdi.ˈsæ.lə.ˌneɪ.tɜː/
- Xem desalinate
Tham khảo
sửa- "desalinator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
desalinator /ˌdi.ˈsæ.lə.ˌneɪ.tɜː/