Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛr.ən.dʒɜː/

Danh từ

sửa

derringer /ˈdɛr.ən.dʒɜː/

  1. Súng lục đeringgiơ, súng lục ngắn.

Tham khảo

sửa