Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɛr.ɪŋ.ˈduː/

Danh từ

sửa

derring-do /ˌdɛr.ɪŋ.ˈduː/

  1. Hành động gan dạ, hành động táo bạo.
  2. Sự gan dạ, sự táo bạo.

Tham khảo

sửa