Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dermatito
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ido
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Ido
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
dermatit-
và
-o
(danh từ)
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɛr.ma.ˈti.tɔ/
Danh từ
sửa
dermatito
Chàm
(bệnh).
Đồng nghĩa
sửa
ekzemo