Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈrɑɪ.sə.ri/

Tính từ

sửa

derisory /dɪ.ˈrɑɪ.sə.ri/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) , (như) derisive.

Tham khảo

sửa