Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
derisive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈrɑɪ.sɪv/
Tính từ
sửa
derisive
/dɪ.ˈrɑɪ.sɪv/
Chế nhạo
,
nhạo báng
,
chế giễu
; làm trò cười.
a
derisive
laughter
— nụ cười chế giễu
Tham khảo
sửa
"
derisive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)