Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
derfra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
derfra
Từ
đó.
Du kan lese
derfra
til dit.
Jeg tar toget til stasjonen,
derfra
er det ti minutter å gå.
Trong đó,
từ
đó.
Hun tjener 10.000 kroner. Derfra trekkes 43 prosent i skatt.
Tham khảo
sửa
"
derfra
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)