deprimert
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | deprimert |
gt | deprimert | |
Số nhiều | deprimerte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
deprimert
Từ dẫn xuất
sửa- (1) deprimerende : Làm chán nản, ngã lòng.
Tham khảo
sửa- "deprimert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)